Nghĩa của từ "get something off your chest" trong tiếng Việt.
"get something off your chest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
get something off your chest
US /ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɔf jʊər tʃɛst/
UK /ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɔf jʊər tʃɛst/

Thành ngữ
1.
giãi bày tâm sự, trút bầu tâm sự, trút được gánh nặng trong lòng
to tell someone about something that has been worrying you or making you feel guilty for a long time
Ví dụ:
•
I need to get something off my chest and tell you what's been bothering me.
Tôi cần giãi bày tâm sự và nói cho bạn biết điều gì đã làm tôi bận lòng.
•
After he confessed, he felt like he had finally gotten it off his chest.
Sau khi thú nhận, anh ấy cảm thấy như cuối cùng mình đã trút được gánh nặng trong lòng.
Học từ này tại Lingoland