Nghĩa của từ "keep your cards close to your chest" trong tiếng Việt.
"keep your cards close to your chest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep your cards close to your chest
US /kiːp jʊər kɑːrdz kloʊs tə jʊər tʃɛst/
UK /kiːp jʊər kɑːrdz kloʊs tə jʊər tʃɛst/

Thành ngữ
1.
giữ kín mọi chuyện, không tiết lộ kế hoạch
to keep your plans, intentions, or feelings secret
Ví dụ:
•
She always keeps her cards close to her chest, so it's hard to know what she's thinking.
Cô ấy luôn giữ kín mọi chuyện, nên rất khó để biết cô ấy đang nghĩ gì.
•
The company decided to keep its cards close to its chest about the new product launch.
Công ty quyết định giữ kín mọi chuyện về việc ra mắt sản phẩm mới.
Học từ này tại Lingoland