Nghĩa của từ "gender dysphoria" trong tiếng Việt.
"gender dysphoria" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gender dysphoria
US /ˈdʒen.dər dɪsˈfɔːr.i.ə/
UK /ˈdʒen.dər dɪsˈfɔːr.i.ə/

Danh từ
1.
rối loạn định dạng giới, khó chịu về giới tính
a condition where a person experiences discomfort or distress because there is a mismatch between their biological sex and their gender identity
Ví dụ:
•
Individuals experiencing gender dysphoria may seek medical or psychological support.
Những người trải qua rối loạn định dạng giới có thể tìm kiếm sự hỗ trợ y tế hoặc tâm lý.
•
Understanding gender dysphoria is crucial for providing appropriate care.
Hiểu rõ về rối loạn định dạng giới là rất quan trọng để cung cấp sự chăm sóc phù hợp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: