Nghĩa của từ gatepost trong tiếng Việt.

gatepost trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gatepost

US /ˈɡeɪtpoʊst/
UK /ˈɡeɪtpoʊst/
"gatepost" picture

Danh từ

1.

cột cổng, trụ cổng

a post to which a gate is hinged or against which it closes

Ví dụ:
The old wooden gatepost was leaning to one side.
Cái cột cổng gỗ cũ bị nghiêng sang một bên.
She painted the white gatepost a fresh coat of green.
Cô ấy sơn lại cái cột cổng màu trắng bằng một lớp sơn xanh mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland