Nghĩa của từ gangway trong tiếng Việt.
gangway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gangway
US /ˈɡæŋ.weɪ/
UK /ˈɡæŋ.weɪ/

Danh từ
1.
lối đi, hành lang
a passage between rows of seats, for example in a theater or an aircraft, or between people
Ví dụ:
•
Please keep the gangway clear for others to pass.
Vui lòng giữ lối đi thông thoáng để người khác đi qua.
•
The flight attendant walked down the gangway, offering drinks.
Tiếp viên hàng không đi dọc lối đi, mời đồ uống.
Từ đồng nghĩa:
2.
cầu tàu, cầu lên xuống tàu
a movable bridge used to board or leave a ship or boat
Ví dụ:
•
The passengers walked up the gangway to board the ferry.
Hành khách đi lên cầu tàu để lên phà.
•
The crew lowered the gangway for disembarkation.
Thủy thủ đoàn hạ cầu tàu xuống để hành khách xuống tàu.
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
1.
lối đi, mở đường
(in the UK) an order to clear a passage, especially on a ship
Ví dụ:
•
The captain shouted, "Gangway!" as he made his way through the crowded deck.
Thuyền trưởng hét lên: "Lối đi!" khi ông đi qua boong tàu đông đúc.
•
Make gangway for the stretcher bearers!
Mở lối đi cho người khiêng cáng!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland