Nghĩa của từ "game bird" trong tiếng Việt.

"game bird" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

game bird

US /ˈɡeɪm bɜːrd/
UK /ˈɡeɪm bɜːrd/
"game bird" picture

Danh từ

1.

chim săn, gia cầm săn

a bird that is hunted for sport or food, such as a pheasant, grouse, or partridge

Ví dụ:
The hunter returned with several game birds.
Người thợ săn trở về với vài con chim săn.
Pheasants are common game birds in this region.
Gà lôi là loài chim săn phổ biến ở vùng này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland