Nghĩa của từ fury trong tiếng Việt.

fury trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fury

US /ˈfjʊr.i/
UK /ˈfjʊr.i/
"fury" picture

Danh từ

1.

cơn thịnh nộ, sự giận dữ

wild or violent anger

Ví dụ:
He exploded in a fit of fury.
Anh ta bùng nổ trong cơn thịnh nộ.
The storm raged with incredible fury.
Cơn bão hoành hành với sức mạnh kinh hoàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland