Nghĩa của từ funeral trong tiếng Việt.
funeral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
funeral
US /ˈfjuː.nɚ.əl/
UK /ˈfjuː.nɚ.əl/

Danh từ
1.
đám tang, tang lễ
a ceremony or service held shortly after a person's death, usually including the person's burial or cremation
Ví dụ:
•
The family held a private funeral for their loved one.
Gia đình đã tổ chức một tang lễ riêng tư cho người thân yêu của họ.
•
Many people attended the funeral to pay their respects.
Nhiều người đã tham dự đám tang để bày tỏ lòng kính trọng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: