Nghĩa của từ cremation trong tiếng Việt.
cremation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cremation
US /krɪˈmeɪ.ʃən/
UK /krɪˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
hỏa táng
the act of burning a dead body, or a part of a funeral ceremony in which this is done:
Ví dụ:
•
My dad's cremation was a sad affair.
Học từ này tại Lingoland