Nghĩa của từ fumbled trong tiếng Việt.
fumbled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fumbled
Động từ
1.
mò mẫm
to do something awkwardly, especially when using your hands:
Ví dụ:
•
I fumbled with the lock.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: