Nghĩa của từ "fruit fly" trong tiếng Việt.

"fruit fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fruit fly

US /ˈfruːt flaɪ/
UK /ˈfruːt flaɪ/
"fruit fly" picture

Danh từ

1.

ruồi giấm, ruồi trái cây

a small fly, especially Drosophila melanogaster, which feeds on decaying fruit and is used extensively in genetic research.

Ví dụ:
The rotting bananas attracted a swarm of fruit flies.
Những quả chuối thối đã thu hút một đàn ruồi giấm.
Scientists often use fruit flies for genetic experiments due to their short life cycle.
Các nhà khoa học thường sử dụng ruồi giấm cho các thí nghiệm di truyền do vòng đời ngắn của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland