Nghĩa của từ "frontal lobe" trong tiếng Việt.
"frontal lobe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frontal lobe
US /ˈfrʌn.təl loʊb/
UK /ˈfrʌn.təl loʊb/

Danh từ
1.
thùy trán
the part of each hemisphere of the brain located behind the forehead, involved in planning, decision-making, and personality
Ví dụ:
•
Damage to the frontal lobe can affect a person's personality and executive functions.
Tổn thương thùy trán có thể ảnh hưởng đến tính cách và chức năng điều hành của một người.
•
The frontal lobe plays a crucial role in problem-solving and emotional regulation.
Thùy trán đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề và điều hòa cảm xúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland