Nghĩa của từ frightened trong tiếng Việt.

frightened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frightened

US /ˈfraɪ.tənd/
UK /ˈfraɪ.tənd/
"frightened" picture

Tính từ

1.

sợ hãi, hoảng sợ

feeling fear or anxiety; scared

Ví dụ:
The child was frightened by the loud thunder.
Đứa trẻ sợ hãi vì tiếng sấm lớn.
She was too frightened to speak.
Cô ấy quá sợ hãi để nói.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: