Nghĩa của từ "free rein" trong tiếng Việt.

"free rein" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

free rein

US /friː reɪn/
UK /friː reɪn/
"free rein" picture

Thành ngữ

1.

toàn quyền, tự do hoàn toàn

complete freedom of action or decision

Ví dụ:
The manager gave his team free rein on the new project.
Người quản lý đã cho đội của mình toàn quyền hành động trong dự án mới.
Artists were given free rein to express themselves.
Các nghệ sĩ được toàn quyền thể hiện bản thân.
Học từ này tại Lingoland