Nghĩa của từ "fourth wall" trong tiếng Việt.

"fourth wall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fourth wall

US /ˌfɔːrθ ˈwɔːl/
UK /ˌfɔːrθ ˈwɔːl/
"fourth wall" picture

Danh từ

1.

bức tường thứ tư

an imaginary wall that separates the audience from the events on stage or screen

Ví dụ:
The actor broke the fourth wall by directly addressing the audience.
Diễn viên đã phá vỡ bức tường thứ tư bằng cách trực tiếp nói chuyện với khán giả.
Breaking the fourth wall can create a unique connection with the audience.
Phá vỡ bức tường thứ tư có thể tạo ra một kết nối độc đáo với khán giả.
Học từ này tại Lingoland