Nghĩa của từ forming trong tiếng Việt.

forming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forming

Động từ

1.

hình thành

bring together parts or combine to create (something).

Ví dụ:
the company was formed in 1982
Từ đồng nghĩa:
2.

hình thành

make or fashion into a certain shape or form.

Ví dụ:
form the dough into balls

Danh từ

1.

hình thành

Học từ này tại Lingoland