Nghĩa của từ formerly trong tiếng Việt.

formerly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

formerly

US /ˈfɔːr.mɚ.li/
UK /ˈfɔːr.mɚ.li/
"formerly" picture

Trạng từ

1.

trước đây, trước kia

in the past; in earlier times

Ví dụ:
The building was formerly a school.
Tòa nhà trước đây là một trường học.
She was formerly known as a great singer.
Cô ấy trước đây được biết đến như một ca sĩ tuyệt vời.
Học từ này tại Lingoland