Nghĩa của từ foreshadowing trong tiếng Việt.

foreshadowing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foreshadowing

US /fɔrˈʃæd·oʊ·ɪŋ, foʊr-/
UK /fɔrˈʃæd·oʊ·ɪŋ, foʊr-/
"foreshadowing" picture

Danh từ

1.

báo trước, điềm báo

a literary device in which a writer gives an advance hint of what is to come later in the story

Ví dụ:
The dark clouds and distant thunder served as foreshadowing of the coming storm.
Những đám mây đen và tiếng sấm xa xa là điềm báo trước cơn bão sắp đến.
The author used subtle foreshadowing to hint at the tragic ending.
Tác giả đã sử dụng những chi tiết báo trước tinh tế để gợi ý về cái kết bi thảm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland