Nghĩa của từ "forbidden fruit" trong tiếng Việt.

"forbidden fruit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forbidden fruit

US /fɚˌbɪd.ən ˈfruːt/
UK /fɚˌbɪd.ən ˈfruːt/
"forbidden fruit" picture

Thành ngữ

1.

trái cấm

something desired or pleasurable that is not allowed or is illicit

Ví dụ:
The secret affair was their forbidden fruit.
Mối tình vụng trộm là trái cấm của họ.
For some, staying up late feels like a kind of forbidden fruit.
Đối với một số người, việc thức khuya giống như một loại trái cấm.
Học từ này tại Lingoland