Nghĩa của từ "dried fruit" trong tiếng Việt.

"dried fruit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dried fruit

US /ˈdraɪd fruːt/
UK /ˈdraɪd fruːt/
"dried fruit" picture

Danh từ

1.

trái cây sấy khô

fruit (such as raisins, prunes, or apricots) preserved by drying

Ví dụ:
She added a mix of dried fruit to her oatmeal.
Cô ấy thêm hỗn hợp trái cây sấy khô vào bột yến mạch của mình.
Dried fruit is a good source of fiber.
Trái cây sấy khô là một nguồn chất xơ tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland