Nghĩa của từ forbearing trong tiếng Việt.
forbearing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forbearing
US /fɔːrˈber.ɪŋ/
UK /fɔːrˈber.ɪŋ/
Tính từ
1.
nhẫn nại
patient and forgiving:
Ví dụ:
•
The governor praised what he called her "kind and forbearing nature."
Học từ này tại Lingoland