foe

US /foʊ/
UK /foʊ/
"foe" picture
1.

kẻ thù, đối thủ

an enemy or opponent

:
He faced his old foe on the battlefield.
Anh ta đối mặt với kẻ thù cũ của mình trên chiến trường.
The two countries were once bitter foes.
Hai quốc gia từng là kẻ thù không đội trời chung.