Nghĩa của từ foe trong tiếng Việt.

foe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foe

US /foʊ/
UK /foʊ/
"foe" picture

Danh từ

1.

kẻ thù, đối thủ

an enemy or opponent

Ví dụ:
He faced his old foe on the battlefield.
Anh ta đối mặt với kẻ thù cũ của mình trên chiến trường.
The two countries were once bitter foes.
Hai quốc gia từng là kẻ thù không đội trời chung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland