Nghĩa của từ adversary trong tiếng Việt.

adversary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adversary

US /ˈæd.vɚ.ser.i/
UK /ˈæd.vɚ.ser.i/
"adversary" picture

Danh từ

1.

đối thủ, kẻ thù

one's opponent in a contest, conflict, or dispute

Ví dụ:
He faced his old adversary in the final round.
Anh ấy đối mặt với đối thủ cũ của mình trong vòng chung kết.
The two nations have been adversaries for centuries.
Hai quốc gia đã là đối thủ trong nhiều thế kỷ.
Học từ này tại Lingoland