Nghĩa của từ "flying buttress" trong tiếng Việt.

"flying buttress" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flying buttress

US /ˈflaɪ.ɪŋ ˈbʌt.rəs/
UK /ˈflaɪ.ɪŋ ˈbʌt.rəs/
"flying buttress" picture

Danh từ

1.

vòm chống, chống bay

a specific form of buttress composed of an arch that extends from the upper part of a wall to a pier, supporting the wall by transferring the outward thrust of the vault to the pier

Ví dụ:
The cathedral's impressive flying buttresses allowed for taller walls and larger windows.
Các vòm chống ấn tượng của nhà thờ cho phép xây tường cao hơn và cửa sổ lớn hơn.
Gothic architecture is characterized by the use of flying buttresses.
Kiến trúc Gothic được đặc trưng bởi việc sử dụng các vòm chống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland