Nghĩa của từ fistful trong tiếng Việt.

fistful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fistful

US /ˈfɪst.fʊl/
UK /ˈfɪst.fʊl/

Danh từ

1.

nắm tay

an amount of something that you can hold in your fist:

Ví dụ:
He held out a fistful of crumpled dollars.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: