Nghĩa của từ fisherman trong tiếng Việt.

fisherman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fisherman

US /ˈfɪʃ.ɚ.mən/
UK /ˈfɪʃ.ɚ.mən/
"fisherman" picture

Danh từ

1.

ngư dân, người câu cá

a person who catches fish for a living or for sport

Ví dụ:
The old fisherman cast his net into the sea.
Ông ngư dân già quăng lưới xuống biển.
My grandfather was an avid sport fisherman.
Ông tôi là một ngư dân thể thao nhiệt tình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland