Nghĩa của từ angler trong tiếng Việt.

angler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

angler

US /ˈæŋ.ɡlɚ/
UK /ˈæŋ.ɡlɚ/
"angler" picture

Danh từ

1.

người câu cá, ngư dân

a person who fishes with a rod and line

Ví dụ:
The angler patiently waited for a bite.
Người câu cá kiên nhẫn chờ đợi cá cắn câu.
Many anglers enjoy fly fishing in rivers.
Nhiều người câu cá thích câu cá bằng ruồi ở sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland