Nghĩa của từ "fire extinguisher" trong tiếng Việt.
"fire extinguisher" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fire extinguisher
US /ˈfaɪər ɪkˌstɪŋ.ɡwɪʃ.ər/
UK /ˈfaɪər ɪkˌstɪŋ.ɡwɪʃ.ər/

Danh từ
1.
bình chữa cháy
a portable device that discharges a jet of water, foam, gas, or other material to extinguish a fire
Ví dụ:
•
Always know the location of the nearest fire extinguisher.
Luôn biết vị trí của bình chữa cháy gần nhất.
•
He grabbed the fire extinguisher and quickly put out the small blaze.
Anh ta chộp lấy bình chữa cháy và nhanh chóng dập tắt đám cháy nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland