Nghĩa của từ "fire chief" trong tiếng Việt.

"fire chief" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fire chief

US /ˈfaɪər ˌtʃiːf/
UK /ˈfaɪər ˌtʃiːf/
"fire chief" picture

Danh từ

1.

trưởng phòng cứu hỏa, chỉ huy chữa cháy

the head of a fire department

Ví dụ:
The fire chief arrived at the scene of the blaze.
Trưởng phòng cứu hỏa đã đến hiện trường vụ cháy.
The fire chief held a press conference to update the public.
Trưởng phòng cứu hỏa đã tổ chức một cuộc họp báo để cập nhật thông tin cho công chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland