Nghĩa của từ fiddling trong tiếng Việt.
fiddling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fiddling
US /ˈfɪd.lɪŋ/
UK /ˈfɪd.lɪŋ/
Tính từ
1.
chơi đàn
not important, or of no real interest:
Ví dụ:
•
fiddling little details
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: