Nghĩa của từ fertilizer trong tiếng Việt.
fertilizer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fertilizer
US /ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/
UK /ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/

Danh từ
1.
phân bón
a chemical or natural substance added to soil or land to increase its fertility
Ví dụ:
•
Farmers use fertilizer to improve crop yields.
Nông dân sử dụng phân bón để cải thiện năng suất cây trồng.
•
Organic fertilizer is better for the environment.
Phân bón hữu cơ tốt hơn cho môi trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: