Nghĩa của từ fertilization trong tiếng Việt.
fertilization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fertilization
US /ˌfɝː.t̬əl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌfɝː.t̬əl.əˈzeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
thụ tinh, bón phân
the action or process of fertilizing an egg, female animal, or plant, involving the fusion of male and female gametes to form a zygote
Ví dụ:
•
Successful fertilization is crucial for plant reproduction.
Thụ tinh thành công rất quan trọng đối với sự sinh sản của thực vật.
•
In vitro fertilization (IVF) is a common fertility treatment.
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một phương pháp điều trị vô sinh phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
2.
bón phân, làm màu mỡ
the application of fertilizer to soil
Ví dụ:
•
The farmer applied a new method of soil fertilization.
Người nông dân đã áp dụng một phương pháp bón phân đất mới.
•
Proper fertilization is essential for healthy crop growth.
Bón phân đúng cách là điều cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: