Nghĩa của từ feared trong tiếng Việt.

feared trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feared

Động từ

1.

lo ngại

to be frightened of something or someone unpleasant:

Ví dụ:
Most older employees fear unemployment.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: