fall in love
US /fɔːl ɪn lʌv/
UK /fɔːl ɪn lʌv/

1.
yêu, phải lòng
to begin to feel love for someone
:
•
They met at college and quickly fell in love.
Họ gặp nhau ở trường đại học và nhanh chóng yêu nhau.
•
I never thought I would fall in love again after my last heartbreak.
Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ yêu lại sau lần tan vỡ trước.