Nghĩa của từ extinguished trong tiếng Việt.

extinguished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extinguished

Động từ

1.

dập tắt

to stop a fire or a light burning:

Ví dụ:
It took the firefighters several hours to extinguish the flames.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: