Nghĩa của từ extinguish trong tiếng Việt.
extinguish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extinguish
US /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
UK /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
Động từ
1.
dập tắt
to stop a fire or a light burning:
Ví dụ:
•
It took the firefighters several hours to extinguish the flames.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: