Nghĩa của từ externalize trong tiếng Việt.

externalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

externalize

US /ɪkˈstɝː.nəl.aɪz/
UK /ɪkˈstɝː.nəl.aɪz/

Động từ

1.

ngoại hóa

to express feelings, especially bad feelings, such as anger:

Ví dụ:
You have to learn to externalize your anger.
Học từ này tại Lingoland