Nghĩa của từ exterminate trong tiếng Việt.

exterminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exterminate

US /ɪkˈstɝː.mə.neɪt/
UK /ɪkˈstɝː.mə.neɪt/
"exterminate" picture

Động từ

1.

tiêu diệt, diệt trừ

destroy completely

Ví dụ:
The pest control company was hired to exterminate the termites.
Công ty kiểm soát dịch hại được thuê để tiêu diệt mối.
The goal is to exterminate poverty in the region.
Mục tiêu là xóa bỏ nghèo đói trong khu vực.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: