Nghĩa của từ eradicate trong tiếng Việt.

eradicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eradicate

US /ɪˈræd.ɪ.keɪt/
UK /ɪˈræd.ɪ.keɪt/
"eradicate" picture

Động từ

1.

tiêu diệt, xóa bỏ, nhổ tận gốc

destroy completely; put an end to

Ví dụ:
The disease was successfully eradicated worldwide.
Căn bệnh này đã được tiêu diệt thành công trên toàn thế giới.
We need to eradicate poverty from our society.
Chúng ta cần xóa bỏ nghèo đói khỏi xã hội.
Học từ này tại Lingoland