Nghĩa của từ exposing trong tiếng Việt.
exposing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exposing
Động từ
1.
2.
phơi bày
reveal the true, objectionable nature of (someone or something).
Ví dụ:
•
he has been exposed as a liar and a traitor
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: