Nghĩa của từ exporter trong tiếng Việt.
exporter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exporter
US /ɪkˈspɔːr.t̬ɚ/
UK /ɪkˈspɔːr.t̬ɚ/

Danh từ
1.
nhà xuất khẩu, nước xuất khẩu
a person, country, or company that sells goods or services to another country
Ví dụ:
•
Germany is a major exporter of automobiles.
Đức là một nước xuất khẩu ô tô lớn.
•
The company became a leading exporter in the textile industry.
Công ty đã trở thành một nhà xuất khẩu hàng đầu trong ngành dệt may.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: