Nghĩa của từ export trong tiếng Việt.
export trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
export
US /ˈek.spɔːrt/
UK /ˈek.spɔːrt/

Động từ
1.
xuất khẩu
send (goods or services) to another country for sale.
Ví dụ:
•
The company plans to export its products to Europe.
Công ty có kế hoạch xuất khẩu sản phẩm của mình sang châu Âu.
•
Many countries export oil.
Nhiều quốc gia xuất khẩu dầu mỏ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
xuất khẩu, mặt hàng xuất khẩu
a good or service sold to another country.
Ví dụ:
•
Oil is a major export for that region.
Dầu mỏ là một mặt hàng xuất khẩu chính của khu vực đó.
•
The country's main exports include textiles and electronics.
Các mặt hàng xuất khẩu chính của quốc gia bao gồm dệt may và điện tử.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: