examinee
US /ɪɡˌzæmb.əˈniː/
UK /ɪɡˌzæmb.əˈniː/

1.
thí sinh, người dự thi
a person who is taking an examination
:
•
The examinee nervously waited for the results.
Thí sinh lo lắng chờ đợi kết quả.
•
Each examinee was given a unique test ID.
Mỗi thí sinh được cấp một mã số bài kiểm tra duy nhất.