Nghĩa của từ examinee trong tiếng Việt.

examinee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

examinee

US /ɪɡˌzæmb.əˈniː/
UK /ɪɡˌzæmb.əˈniː/
"examinee" picture

Danh từ

1.

thí sinh, người dự thi

a person who is taking an examination

Ví dụ:
The examinee nervously waited for the results.
Thí sinh lo lắng chờ đợi kết quả.
Each examinee was given a unique test ID.
Mỗi thí sinh được cấp một mã số bài kiểm tra duy nhất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland