Nghĩa của từ ewe trong tiếng Việt.

ewe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ewe

US /juː/
UK /juː/
"ewe" picture

Danh từ

1.

cừu cái

a female sheep

Ví dụ:
The shepherd led the ewe and her lambs to fresh pasture.
Người chăn cừu dẫn cừu cái và đàn cừu con của nó đến đồng cỏ mới.
The ewe gave birth to healthy twin lambs.
Cừu cái đã sinh ra hai chú cừu con song sinh khỏe mạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland