Nghĩa của từ entering trong tiếng Việt.
entering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entering
Động từ
1.
đang vào
come or go into (a place).
Ví dụ:
•
she entered the kitchen
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
đang vào
begin to be involved in.
Ví dụ:
•
in 1941 America entered the war
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: