Nghĩa của từ "drinking water" trong tiếng Việt.
"drinking water" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drinking water
US /ˈdrɪŋ.kɪŋ ˌwɑː.tər/
UK /ˈdrɪŋ.kɪŋ ˌwɑː.tər/

Danh từ
1.
nước uống
water that is safe to drink
Ví dụ:
•
Always carry enough drinking water when hiking.
Luôn mang đủ nước uống khi đi bộ đường dài.
•
The village lacks access to clean drinking water.
Ngôi làng thiếu tiếp cận nước uống sạch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland