Nghĩa của từ emulsify trong tiếng Việt.
emulsify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emulsify
US /ɪˈmʌl.sə.faɪ/
UK /ɪˈmʌl.sə.faɪ/

Động từ
1.
nhũ hóa
make into or become an emulsion
Ví dụ:
•
The blender can emulsify oil and vinegar to make a smooth dressing.
Máy xay có thể nhũ hóa dầu và giấm để tạo ra nước sốt mịn.
•
The fat will emulsify when heated with the liquid.
Chất béo sẽ nhũ hóa khi được đun nóng với chất lỏng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: