Nghĩa của từ emphasized trong tiếng Việt.
emphasized trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emphasized
Động từ
1.
nhấn mạnh
give special importance or prominence to (something) in speaking or writing.
Ví dụ:
•
he jabbed a finger into the tabletop to emphasize his point
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: