Nghĩa của từ emphasis trong tiếng Việt.

emphasis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emphasis

US /ˈem.fə.sɪs/
UK /ˈem.fə.sɪs/
"emphasis" picture

Danh từ

1.

sự nhấn mạnh, trọng tâm, tầm quan trọng

special importance, value, or prominence given to something

Ví dụ:
The school places a strong emphasis on academic achievement.
Trường học đặt trọng tâm mạnh mẽ vào thành tích học tập.
She spoke with great emphasis on the need for change.
Cô ấy nói với sự nhấn mạnh lớn về sự cần thiết của sự thay đổi.
2.

trọng âm, sự nhấn giọng

a particular stress or force given to a word or syllable when speaking

Ví dụ:
The speaker put too much emphasis on the wrong syllable.
Người nói đặt quá nhiều trọng âm vào âm tiết sai.
Pronounce the word with the correct emphasis.
Phát âm từ với trọng âm đúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland