Nghĩa của từ empathy trong tiếng Việt.

empathy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

empathy

US /ˈem.pə.θi/
UK /ˈem.pə.θi/
"empathy" picture

Danh từ

1.

sự đồng cảm, khả năng thấu hiểu

the ability to understand and share the feelings of another

Ví dụ:
She felt great empathy for the victims of the disaster.
Cô ấy cảm thấy rất đồng cảm với các nạn nhân của thảm họa.
Developing empathy is crucial for effective communication.
Phát triển sự đồng cảm là rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland